Có 2 kết quả:
当初 dāng chū ㄉㄤ ㄔㄨ • 當初 dāng chū ㄉㄤ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngày trước, trước đây, xưa kia
Từ điển Trung-Anh
(1) at that time
(2) originally
(2) originally
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngày trước, trước đây, xưa kia
Từ điển Trung-Anh
(1) at that time
(2) originally
(2) originally
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0